Chuyển đến nội dung chính

Function Trong C++

I. Function Parameters Trong C++

Tham Số Và Đối Số

Thông tin có thể được chuyển đến các hàm như một tham số. Các tham số hoạt động như các biến bên trong hàm.

Các tham số được chỉ định sau tên hàm, bên trong dấu ngoặc đơn. Bạn có thể thêm bao nhiêu tham số tùy thích, chỉ cần phân tách chúng bằng dấu phẩy:

Syntax

void functionName(parameter1, parameter2, parameter3) {
  // code to be executed
}

Ví dụ sau có một hàm nhận một chuỗi có tên là fname làm tham số. Khi hàm được gọi, chúng ta truyền một tên đầu tiên, tên này được sử dụng bên trong hàm để in tên đầy đủ:

Example

void myFunction(string fname) {
  cout << fname << " Refsnes\n";
}

int main() {
  myFunction("Liam");
  myFunction("Jenny");
  myFunction("Anja");
  return 0;
}

// Liam Refsnes
// Jenny Refsnes
// Anja Refsnes

II. Default Parameters Trong C++

Giá Trị Tham Số Mặc Định

Bạn cũng có thể sử dụng giá trị tham số mặc định bằng cách sử dụng dấu bằng (=).

Nếu chúng ta gọi hàm mà không có đối số, nó sử dụng giá trị mặc định (“Norway”):

Example

void myFunction(string country = "Norway") {
  cout << country << "\n";
}

int main() {
  myFunction("Sweden");
  myFunction("India");
  myFunction();
  myFunction("USA");
  return 0;
}

// Sweden
// India
// Norway
// USA

III. Multiple Parameters Trong C++

Nhiều Tham Số

Bên trong hàm, bạn có thể thêm bao nhiêu tham số tùy thích:

Example

void myFunction(string fname, int age) {
  cout << fname << " Refsnes. " << age << " years old. \n";
}

int main() {
  myFunction("Liam", 3);
  myFunction("Jenny", 14);
  myFunction("Anja", 30);
  return 0;
}

// Liam Refsnes. 3 years old.
// Jenny Refsnes. 14 years old.
// Anja Refsnes. 30 years old.

IV. The Return Keyword Trong C++

Giá Trị Trả Lại

Từ khóa void, được sử dụng trong các ví dụ trước, chỉ ra rằng hàm không được trả về một giá trị. Nếu bạn muốn hàm trả về một giá trị, bạn có thể sử dụng kiểu dữ liệu (chẳng hạn như int, string, v.v.) thay vì void và sử dụng từ khóa return bên trong hàm:

Example

int myFunction(int x) {
  return 5 + x;
}

int main() {
  cout << myFunction(3);
  return 0;
}

// Outputs 8 (5 + 3)

Ví dụ này trả về tổng của một hàm với hai tham số:

Example

int myFunction(int x, int y) {
  return x + y;
}

int main() {
  cout << myFunction(5, 3);
  return 0;
}

// Outputs 8 (5 + 3)

Bạn cũng có thể lưu trữ kết quả trong một biến:

Example

int myFunction(int x, int y) {
  return x + y;
}

int main() {
  int z = myFunction(5, 3);
  cout << z;
  return 0;
}
// Outputs 8 (5 + 3)

V.  Functions – Pass By Reference Trong C++

Chuyển Qua Tài Liệu Tham Khảo

Trong các ví dụ ở trang trước, chúng tôi đã sử dụng các biến bình thường khi chuyển các tham số cho một hàm. Bạn cũng có thể chuyển một tham chiếu đến hàm. Điều này có thể hữu ích khi bạn cần thay đổi giá trị của các đối số:

Example

void swapNums(int &x, int &y) {
  int z = x;
  x = y;
  y = z;
}

int main() {
  int firstNum = 10;
  int secondNum = 20;

  cout << "Before swap: " << "\n";
  cout << firstNum << secondNum << "\n";

  // Call the function, which will change the values of firstNum and secondNum
  swapNums(firstNum, secondNum);

  cout << "After swap: " << "\n";
  cout << firstNum << secondNum << "\n";

  return 0;
}

VI.  Pass Array To A Function

Truyền Mảng Dưới Dạng Tham Số Hàm

Bạn cũng có thể chuyển mảng cho một hàm:

Example

void myFunction(int myNumbers[5]) {
  for (int i = 0; i < 5; i++) {
    cout << myNumbers[i] << "\n";
  }
}

int main() {
  int myNumbers[5] = {10, 20, 30, 40, 50};
  myFunction(myNumbers);
  return 0;
}

Giải thích ví dụ

Hàm (myFunction) nhận một mảng làm tham số của nó (int myNumbers [5]) và lặp qua các phần tử của mảng bằng vòng lặp for.

Khi hàm được gọi bên trong hàm main (), chúng ta truyền dọc theo mảng myNumbers, mảng này sẽ xuất ra các phần tử của mảng.

Lưu ý rằng khi bạn gọi hàm, bạn chỉ cần sử dụng tên của mảng khi chuyển nó dưới dạng đối số myFunction (myNumbers). Tuy nhiên, cần khai báo đầy đủ mảng trong tham số hàm (int myNumbers [5]).

The post Function Trong C++ first appeared on Techacademy.



source https://techacademy.edu.vn/function-trong-c/

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Hướng Dẫn Cài Đặt Python Trên Máy Tính?

Python là một ngôn ngữ lập trình phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực phát triển phần mềm và khoa học dữ liệu. Để bắt đầu sử dụng Python trên máy tính của bạn, bạn cần cài đặt nó. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách cài đặt Python trên máy tính một cách dễ dàng. I. Cài Đặt Python Trên Vscode Python là một ngôn ngữ lập trình phổ biến và VS Code là một trình soạn thảo mã nguồn được ưa chuộng. Kết hợp cả hai, bạn có thể tận dụng lợi ích của cả hai công cụ để phát triển ứng dụng Python một cách hiệu quả. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn cách cài đặt Python trên VS Code. Bước 1: Cài đặt VS Code Trước khi bắt đầu, bạn cần cài đặt VS Code trên máy tính của mình. Truy cập trang web vscode.com, tải xuống phiên bản phù hợp với hệ điều hành của bạn và làm theo hướng dẫn trên màn hình để hoàn tất quá trình cài đặt. Bước 2: Cài đặt Extension Python cho VS Code Sau khi cài đặt VS Code, bạn cần cài đặt extension Python để hỗ trợ phát triển ứng dụng Python t...

Phím Tắt Eclipse Thông Dụng Và Tiện Lợi Nhất ! Đọc Ngay Nếu Bạn Vẫn Đang Dùng Chuột

Việc sử dụng các thao tác click chuột nhiều lần trong Eclipse khiến các coder nhàm chán và tốn thời gian, hãy cải tạo nó bằng các phím tắt trong Eclipse. Dưới đây là danh sách một số những phím tắt thông dụng bạn nên biết. phím tắt eclipse (1) Đầu tiên hãy sử dụng phím tắt Ctrl + Shift + L để hiển thị danh sách các phím tắt trong Eclipse. phím tắt eclipse (2) Danh sách tất cả những phím tắt trong Eclipse bạn có thể áp dụng, được chia thành 12 mục khác nhau tùy thuộc vào tác dụng của phím tắt: 1. Quản lý tập tin và dự án Ctrl + N Tạo dự án mới bằng Wizard Ctrl + Alt + N Tạo dự án , tập tin, lớp, vv Alt + F Mở dự án, tệp, v.v. Ctrl + Shift + R Mở Resource (tệp, thư mục hoặc dự án) Alt + Enter Hiển thị và truy cập các thuộc tính tệp Ctrl + S Save tập tin hiện tại Ctrl + Shift + S Save tất cả các tập tin Ctrl + W Đóng tệp hiện tại Ctrl + Shift + W Đóng tất cả các tệp F5 Làm mới nội dung của phần tử đã chọn bằng hệ thống tệp cục bộ 2. Cửa sổ trình chỉnh sửa F1...

Kiểu Date Trong Java

Date trong Java là 1 trong các class mô tả ngày tháng đầu tiên trong Java. Thật đáng tiếc là hầu hết các cách thức của nó đã lỗi thời, và thay vào đó là dùng các cách thức của java.util.Calendar. Nhưng bạn vẫn có thể dùng java.util.Date để mô tả ngày tháng. 1. Các Lớp Date, Time, Calendar Trong Java Java cung cấp 1 số class liên quan tới thời gian và lịch (Calendar), sau đây là danh sách các class này: Class Mô tả java.util.Date 1 lớp đại diện cho ngày tháng năm và thời gian. Tiếc là hầu hết các cách thức của nó đã bị lỗi thời, khuyến cáo là không nên dùng các cách thức đó, tuy nhiên lớp Date vẫn được dùng rỗng rãi. java.util.concurrent.TimeUnit TimeUnit là 1 Enum mô tả các đơn vị ngày tháng năm và thời gian. java.sql.Date 1 lớp mô tả ngày tháng năm. Thông tin về thời gian bị cắt bỏ. Lớp này thường dùng trong JDBC. java.sql.Time 1 lớp mô tả thời gian (Giờ phút giây, milli giây), và không chứa thông tin ngày tháng năm. Lớp này thường dùng trong...